MD5 (Message Digest Algorithm 5):
Độ dài chuỗi hash: 32 ký tự.
MD5 đã không còn được coi là an toàn cho việc bảo mật do nó dễ bị tấn công bằng các kỹ thuật như "collision attack."
SHA-1 (Secure Hash Algorithm 1):
Độ dài chuỗi hash: 40 ký tự. Cũng đã bị coi là không an toàn vì có lỗ hổng về bảo mật, và không nên sử dụng cho các ứng dụng bảo mật cao.
SHA-256 (Secure Hash Algorithm 256):
Độ dài chuỗi hash: 64 ký tự. Một phiên bản của họ thuật toán SHA-2, an toàn và phù hợp cho nhiều ứng dụng bảo mật.
SHA-384 (Secure Hash Algorithm 384):
Độ dài chuỗi hash: 96 ký tự. Cũng là một phiên bản của SHA-2, với độ dài hash lớn hơn so với SHA-256.
SHA-512 (Secure Hash Algorithm 512):
Độ dài chuỗi hash: 128 ký tự. Cũng thuộc họ thuật toán SHA-2, với độ dài hash lớn hơn và cung cấp tính an toàn cao hơn.
CRC32 (Cyclic Redundancy Check):
Độ dài chuỗi hash: 8 ký tự. CRC32 thường được sử dụng cho kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu, không thích hợp cho bảo mật.
Whirlpool
Độ dài chuỗi hash: 128 ký tự. An toàn và phù hợp cho nhiều ứng dụng bảo mật
GOST (GOST R 34.11-94):
Độ dài chuỗi hash: Phụ thuộc vào biến thể, thông thường là 64 hoặc 32 ký tự.
GOST là một thuật toán băm được phát triển bởi Nga, phổ biến ở một số ứng dụng và chuẩn của Nga.
Haval:
Độ dài chuỗi hash: Phụ thuộc vào biến thể, ví dụ: "haval128,3" có độ dài 32 ký tự.
Haval có nhiều biến thể khác nhau, được xác định bởi độ dài và số vòng lặp.
Snefru:
Độ dài chuỗi hash: Phụ thuộc vào biến thể, ví dụ: "snefru" có độ dài 64 ký tự.
Snefru cũng có nhiều biến thể với độ dài và tính bảo mật khác nhau.
Tiger:
Độ dài chuỗi hash: Phụ thuộc vào biến thể, ví dụ: "tiger128,3" có độ dài 32 ký tự.
Tiger có nhiều biến thể với độ dài và số vòng lặp khác nhau.